Thép tấm kết cấu SM490, SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106.
MÁC THÉP
|
SM490 - SM490A -
SM490B - SM490YA - SM490YB - SM570
|
TIÊU CHUẨN
|
JIS G3106
|
ỨNG DỤNG
|
Thép tấm SM490
, SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570 là thép kết cấu hàn đươc
sử dụng rộng rãi trong những công trình có kết cấu hàn như cầu trục, tàu
thuyền, cầu đường, bồn bể xăng dầu, container và các ứng dụng có tính chất
hàn cao.
|
XUẤT XỨ
|
Trung Quốc - Nhật
Bản - Hàn Quốc - Đài Loan - Việt Nam
|
QUY CÁCH
|
Dày :
5.0mm - 120mm
|
Rộng : 1500 - 3500mm
|
|
Dài
: 6000 - 12000mm
|
Đặc tính kỹ thuật
Mác
thép
|
THÀNH
PHẦN HÓA HỌC (%)
|
|||||||||
C
max |
Si max
|
Mn max
|
P
max |
S
max |
V
max |
N
max |
Cu
max |
Nb max
|
Ti
max
|
|
SM490A
|
0.23
|
0.55
|
1.60
|
0.035
|
0.035
|
|||||
SM490B
|
0.19
|
0.55
|
1.60
|
0.04
|
0.05
|
|||||
SM490YA
|
0.20
|
0.55
|
1.60
|
0.04
|
0.05
|
|||||
SM490YB
|
0.20
|
0.55
|
1.60
|
0.04
|
0.05
|
|||||
SM570
|
0.19
|
0.55
|
1.70
|
0.04
|
0.05
|
Đặc tính cơ lý
Màc
thép
|
ĐẶC
TÍNH CƠ LÝ
|
|||
Temp
oC |
YS
Mpa |
TS
Mpa |
EL
% |
|
SM490A
|
≥325
|
490-610
|
22
|
|
SM490B
|
≥325
|
490-610
|
22
|
|
SM490YA
|
≥365
|
490-610
|
19
|
|
SM490YB
|
≥365
|
490-610
|
19
|
|
SM570
|
-5
|
≥460
|
570-720
|
26
|
ép hình, thép xây dựng, thép tấm, thép dày, thép gia công, thép ss400, thép đen, thép chế tạo, giá thép, thép mạ kẽm, thép hộpép hình, thép xây dựng, thép tấm, thép dày, thép gia công, thép ss400, thép đen, thép chế tạo, giá thép, thép mạ kẽm, thép hộp, ống thép, xà gồ, giá sắt thép, bảng giá thép tấm, báo giá thép, sắt thép, thép ống, thép cuộn, thép cây
ống thép, xà gồ, giá sắt thép, bảng giá thép tấm, báo giá thép, sắt thép, thép ống, thép cuộn, thép cây
No comments:
Post a Comment